Ái
Ài
愛[心](爱)
70
Âm
Yīn
陰[阝](阴)
36
An
Ān
安[宀]
10
Ân
殷[殳]
Ấn
Yìn
印[卩]
34
Âu
Ōu
歐[欠](欧)
46
Ba
Bā
巴[巳]
28
Bá
Bó
伯[亻]
69
Bác
Báo
薄[艹]
33
Bách
Bǎi
柏[木]
5
Bạch
Bái
白[白]
Ban
Bān
班[王]
30
Bàng
Páng
龐[龍](庞)
15
逄[辶]
37
Bằng
Féng
馮[馬](冯)
2
Bành
Péng
彭[彡]
6
Bảo
Bào
鮑[魚](鲍)
8
Bạo
暴[日]
31
Bao
Bāo
包[勹]
24
Bí
Bì
賁[貝](贲)
23
Pí
皮[皮]
11
Biện
Biàn
卞[卜]
Biên
Biān
邊[辶](边)
40
Biệt
Bié
別[刂](别)
41
Bính
Bīng
邴[阝]
27
Bình
Pú
平[干]
12
Bồ
Bù
蒲[艹]
Bộ
Bǔ
步[止]
44
Bốc
Pū
卜[卜]
Bộc
Bèi
濮[氵]
39
Bối
貝[貝](贝)
14
Bồng
Féi
蓬[艹]
29
Bùi
Gài
裴[衣]
25
Cái
Gān
蓋[艹](盖)
51
Cam
Qín
甘[甘]
Cầm
琴[王]
67
Can
Bà
干[干]
22
Cận
Jǐng
靳[革]
Cảnh
Gěng
景[日]
32
Gào
耿[耳]
Cáo
Gāo
郜[阝]
Cao
Hā
高[高]
20
Cáp
Jí
哈[口]
Cấp
Gé
汲[氵]
Cát
葛[艹]
Gōu
吉[口]
Câu
Zhēn
緱[糹]
Zhī
勾[勹]
47
Chân
Zhān
甄[瓦]
26
Chi
Zhōu
支[支]
21
Chiêm
Chú
詹[言]
Chu
Shú
周[口]
1
Chư
Zhù
諸[言](诸)
Zhōng
朱[木]
3
Chúc
祝[礻]
16
Chung
Zhāng
鍾[釒](钟)
19
Gù
終[糹](终)
43
Chương
Gǔ
章[立]
Chưởng
Zhǎng
仉[人]
60
Cố
Jī
顧[頁](顾)
Cổ
古[口]
Cơ
姬[女]
38
Gōng
賈[貝](贾)
18
Cốc
Gòng
谷[谷]
Công
Qū
公[八]
Cống
Jū
貢[貝](贡)
Cù
Qú
瞿[目]
Cư
Jú
居[尸]
Cừ
璩[王]
Cúc
鞠[革]
49
Cung
龔[龍](龚)
Gǒng
弓[弓]
Qiáng
宮[宀](宫)
Củng
Chóu
鞏[革](巩)
Cường
Qiú
強[弓](强)
17
Cừu
Dài
仇[亻]
裘[衣]
Dịch
Dí
易[日]
Diêm
Xié
閆[門]
64
Yáo
閻[門](阎)
Diệp
Dīng
葉[艹](叶)
Diêu
Dū
姚[女]
13
Dư
Yú
余[人](馀)
Dụ
Yù
喻[口]
Du
俞[人]
Yóu
游[氵]
Duẫn
Yǐn
尹[尸]
Dung
Róng
容[宀]
42
Mā
融[虫]
Dương
Yáng
羊[羊]
Xiá
陽[阝](阳)
楊[木](杨)
Dưỡng
Yǎng
養[飠](养)
Dữu
Yǔ
庾[广]
Đái
Qīng
戴[戈]
Đãi
Nóng
逯[辶]
Đàm
Dǎng
談[言](谈)
Dèng
譚[言](谭)
Đảng
Téng
黨[黑](党)
Đặng
Táo
鄧[阝](邓)
Đằng
Dá
滕[水]
Đào
Dòu
陶[阝]
4
Đát
Dì
笪[竹]
Đậu
Yì
竇[穴](窦)
Đệ
第[竹]
71
Địch
Yán
狄[犭]
Tián
翟[羽]
Điền
Diāo
田[田]
Điêu
Tú
刁[刀]
Đinh
丁[一]
Đô
都[阝]
Đồ
屠[尸]
35
涂[氵]
Đổ
Dǔ
堵[土]
Đỗ
Dù
杜[木]
Đoạn
Duàn
段[殳]
Đốc
督[目]
Đơn
Dān
單[口](单)
Đông
Dōng
東[木](东)
45
Đồng
Tóng
童[立]
Đổng
Dǒng
董[艹]
佟[亻]
Đường
Táng
唐[口]
Gia
Jiā
家[宀]
Giải
Jiě
解[角]
Giản
Jiǎn
簡[竹](简)
48
Giang
Jiāng
江[氵]
Giáp
Chéng
郟[阝](郏)
Hà
Hé
何[亻]
Hạ
Xià
夏[夂]
Hè
賀[貝](贺)
9
Hác
Hǎo
郝[阝]
Hám
Kàn
闞[門](阚)
Hàm
Xián
咸[口]
Hàn
Hán
韓[韋](韩)
Hàng
Háng
杭[木]
Hạng
Xiàng
項[頁](项)
Hành
Héng
衡[行]
Hạnh
幸[干]
Hầu
Hóu
侯[亻]
Hậu
Hòu
后[口]
50
郈[阝]
Hề
Xī
奚[大]
Hi
郗[阝]
Hình
Hú
邢[阝]
Hồ
Hù
胡[月]
Hỗ
Huá
扈[户]
Hoa
Huā
華[艹](华)
花[艹]
7
Hòa
Huò
和[口]
Hoắc
Huái
霍[雨]
Hoài
Huán
懷[忄](怀)
Hoàn
Huàn
桓[木]
Hoạn
Huáng
宦[宀]
Hoàng
Hóng
黃[黄](黄)
Hoằng
弘[弓]
Hoạt
滑[氵]
Hồng
洪[氵]
Xǔ
紅[糹](红)
Hứa
Huì
許[言](许)
Huệ
Xióng
惠[心]
Hùng
Kuàng
熊[灬]
Huống
Chà
況[氵](况)
Hướng
Yǒu
向[口]
Hữu
有[月]
Ích
益[皿]
Kê
Cí
嵇[山]
Kế
Hòng
薊[艹](蓟)
Kē
計[言](计)
Kha
Qīn
柯[木]
Khâm
Kāng
欽[欠](钦)
Khang
Gāng
康[广]
Kháng
Qiū
亢[亠]
Khâu
Kòu
邱[阝]
Khấu
Xì
寇[宀]
Khích
Kuǎi
郤[阝]
Khiết
Kōng
乜[乙]
Khoái
Kǒng
蒯[艹]
Không
空[穴]
Khổng
孔[子]
Khuất
屈[尸]
Khúc
Kuāng
麴[麥]
Khương
Jué
姜[女]
Khuông
Jì
匡[匚]
Khuyết
闕[門](阙)
Kí
Qí
冀[八]
Kỉ
Chán
紀[糹](纪)
Kì
Jīn
祁[礻]
Kiều
Jīng
喬[口](乔)
Kim
金[金]
Kinh
Luó
荊[艹](荆)
Luò
經[糹](经)
Kỵ
Lè
暨[日]
La
Lài
羅[罒](罗)
Lạc
Lán
駱[馬](骆)
Lín
樂[木](乐)
Lại
Lìn
賴[貝](赖)
Lam
Láng
藍[艹](蓝)
Lâm
Líng
林[木]
Lận
藺[艹](蔺)
Lang
郎[阝]
Lăng
凌[冫]
Lãnh
Lěng
冷[冫]
Lao
Láo
勞[力](劳)
Lâu
Lóu
婁[女](娄)
Lê
Lí
黎[黍]
Lệ
Lì
厲[厂](厉)
Li
酈[阝](郦)
Liêm
Lián
廉[广]
Liên
Làn
連[辶](连)
Liêu
Liào
廖[广]
Liễu
Liǔ
柳[木]
Lô
Lú
盧[皿](卢)
Lộ
Lù
路[足]
Lỗ
Lǔ
魯[魚](鲁)
Loan
Luán
欒[木](栾)
Lộc
祿[礻](禄)
Lôi
Léi
雷[雨]
Lợi
Biè
利[刂]
Long
Lóng
龍[龍](龙)
隆[阝]
Lữ
Lǚ
呂[口](吕)
Lục
陸[阝](陆)
Lương
Liáng
梁[木]
Lưu
劉[刂](刘)
Lý
Lǐ
李[木]
Ma
Má
麻[麻]
Mã
Mǎ
馬[馬](马)
Mạc
Mò
莫[艹]
Mặc
Dūn
墨[土]
Mai
Méi
梅[木]
Mãn
Mǎn
滿[氵](满)
Mẫn
Mín
閔[門](闵)
Mạnh
Mèng
孟[子]
Mao
Máo
毛[毛]
茅[艹]
Mật
Fú
伏[亻]
虙[虍]
Mâu
Jiū
繆[糹](缪)
Mễ
Mǐ
米[米]
Mi
Mí
糜[米]
Miêu
Miáo
苗[艹]
Minh
Míng
明[日]
Mộ
Mù
慕[小]
Mông
Méng
蒙[艹]
Mục
穆[禾]
Chōu
牧[牜]
Mưu
Móu
牟[牛]
Na
Nā
那[阝]
Nại
Nán
佴[亻]
Nam
Néng
南[十]
Năng
È
能[月]
Ngạc
鄂[阝]
Ngải
Áo
艾[艹]
Ngao
Ní
敖[攵]
Nghê
倪[亻]
Nghệ
羿[羽]
Nghiêm
Wú
嚴[口](严)
Ngô
吳[口](吴)
Ngôn
Wǔ
言[言]
Ngũ
五[二]
Ngư
魚[魚](鱼)
Ngu
虞[虍]
伍[亻]
Ngưỡng
Mào
仰[亻]
Ngưu
Wēi
牛[牛]
Nguy
Wèi
危[厄]
Ngụy
Ruì
魏[鬼]
Nguyên
Ruǎn
元[二]
Nguyễn
Yuè
阮[阝]
Nhạc
Rèn
岳[山]
Nhậm
任[亻]
Nhan
Rǎn
顏[頁](颜)
Nhiễm
Ráo
冉[冂]
Nhiêu
Chuò
饒[飠](饶)
Như
Rǔ
茹[艹]
Nhữ
汝[氵]
Nhuế
芮[艹]
Nhung
Nián
戎[戈]
Niên
Niè
年[干]
Niếp
Níng
聶[耳](聂)
Nịnh
Bian
甯[用]
Nông
Chǒu
農[辰](农)
Nữu
Wū
鈕[釒](钮)
Ô
烏[灬](乌)
ổ
鄔[阝](邬)
ốc
Cè
沃[氵]
Ôn
Wēng
溫[氵](温)
Ông
Fàn
翁[羽]
Phạm
Pān
范[艹]
Phan
Fǎ
潘[氵]
Pháp
法[氵]
Phí
Fèi
費[貝](费)
Phiền
Fán
樊[木]
Phó
Fù
傅[亻]
Phố
Pǔ
浦[氵]
Phong
Fēng
酆[阝]
封[寸]
豐[豆](丰)
Phòng
Fáng
房[户]
Phú
富[宀]
Phù
符[竹]
扶[扌]
Phúc
福[礻]
Phương
Fāng
方[方]
Phượng
Fèng
鳳[鳥](凤)
Qua
Gē
戈[戈]
Quách
Guō
郭[阝]
Quan
Guān
關[門](关)
Quản
Guǎn
管[竹]
Quảng
Guǎng
廣[广](广)
Quế
Guāng
桂[木]
Quốc
Guó
國[囗](国)
Quý
季[子]
Quỳ
Wěi
隗[阝]
Kuí
夔[夂]
Quyền
Quán
權[木](权)
Sa
Shā
沙[氵]
Sài
Chái
柴[木]
Sầm
Cén
岑[山]
Sân
Xīn
莘[艹]
Sào
Cháo
巢[巛]
Sở
Chǔ
楚[木]
Soái
Shuài
帥[巾](帅)
Sơn
Shān
山[山]
Song
Shuāng
雙[隹](双)
Sử
Shǐ
史[口]
Sư
Shī
師[巾](师)
Sung
Chōng
充[亠]
Tả
Zuǒ
左[工]
Tạ
Xiào
謝[言](谢)
Tác
Suǒ
索[糸]
Tân
辛[辛]
Tần
秦[禾]
Tản
Jìn
昝[日]
Tấn
Sāng
晉[日](晋)
Tang
Záng
桑[木]
Céng
臧[臣]
Tằng
曾[曰]
Tào
Xí
曹[曰]
Tập
習[羽](习)
Tất
畢[田](毕)
Tề
Zǎi
齊[齊](齐)
Tể
Shí
宰[宀]
Thạch
Pī
石[石]
Thai
Cài
邰[阝]
Thái
Shēn
蔡[艹]
Thân
Cǎo
申[田]
Thận
Shāng
慎[忄]
Thang
湯[氵](汤)
Thành
成[戈]
Thâu
Qī
鈄[釒]
Thi
Sháo
施[方]
Thích
Shào
戚[戈]
Thiều
Shèng
韶[音]
Thiệu
Shòu
邵[阝]
Thịnh
Cuī
盛[皿]
Thọ
壽[士](寿)
Thôi
Tōng
崔[山]
Thời
時[日](时)
Thông
Shū
通[辶]
Thu
秋[禾]
Thù
Shù
殳[殳]
Thư
Cāng
舒[舌]
Thúc
Cháng
束[木]
Thương
Shǎng
蒼[艹](苍)
Thường
常[巾]
Thưởng
賞[貝](赏)
Thượng
Shuǐ
尚[小]
Sī
商[口]
Thủy
Zǐ
水[水]
Ti
司[口]
Tí
訾[言]
Tịch
籍[竹]
Xiē
席[巾]
Tiễn
Xiāo
錢[釒](钱)
Tiết
Jiāo
薛[艹]
Tiêu
Qiáo
蕭[艹](萧)
焦[灬]
Tiếu
Sū
譙[言](谯)
Tỉnh
Zǔ
井[二]
Tô
Liǎng
蘇[艹](苏)
Tổ
Sūn
祖[礻]
Toàn
Zōng
全[入]
Tôn
Sòng
孫[子](孙)
Tông
Chá
宗[宀]
Tống
宋[宀]
Tra
Chén
查[木]
Trác
Zhàn
卓[十]
Trầm
沈[氵]
Trạm
Zhuāng
湛[氵]
Trần
Zōu
陳[阝](陈)
Trang
Chí
莊[艹](庄)
Trâu
鄒[阝](邹)
Trì
Zhào
池[氵]
Triều
Zhèng
晁[日]
Triệu
趙[走](赵)
Trịnh
Zhòng
鄭[阝](郑)
Trình
程[禾]
Trọng
仲[亻]
Trữ
儲[亻](储)
Trử
褚[衤]
Trúc
Zhú
竺[竹]
Trương
張[弓](张)
Tu
須[頁](须)
Tư
Xū
胥[月]
Từ
Xú
徐[彳]
Tuân
Xún
荀[艹]
Túc
Sù
宿[宀]
Tùng
Cóng
從[彳](从)
Sōng
松[木]
Tương
Xiāng
相[目]
Tưởng
Jiǎng
蔣[艹](蒋)
Tuyên
Xuān
宣[宀]
Ư
於[方](于)
Uất
鬱[鬯](郁)
Úc
郁[阝]
Ung
雍[隹]
ứng
Yìng
應[心](应)
Uông
汪[氵]
Úy
蔚[艹]
Văn
Wén
文[文]
Vạn
Wàn
萬[艹](万)
Vân
Yún
雲[雨](云)
聞[耳](闻)
Vệ
衛[行](卫)
Vi
Wéi
韋[韋](韦)
Viên
Yuán
袁[衣]
Việt
越[走]
Vinh
榮[木](荣)
Vô
毋[毋]
Vu
于[二]
巫[工]
Vũ
武[止]
禹[忄]
Vương
Wáng
王[王]
Vưu
尤[尢]
Xa
Chē
車[車](车)
Xá
Shè
厙[厂](厍)
Xà
Shé
佘[人]
Xương
Chāng
昌[日]
Y
Yī
伊[亻]
Yên
Yān
鄢[阝]
Yến
燕[灬]
Yàn
晏[日]