米多少 用斗量
布長短 用尺量
米十升 為一斗
布十寸 為一尺
Mễ đa thiểu, dụng đấu lượng;
bố trường đoản, dụng xích lượng.
mễ thập thăng, vi nhất đấu.
bố thập thốn, vi nhất xích.