đăng 08:07 2 thg 6, 2013 bởi Lỗ Bình Sơn
[
đã cập nhật 20:06 21 thg 7, 2017
]
小貓 | 三隻 | 四隻 | Tiểu miêu | Tam chích | Tứ chích | 白布 | 五匹 | 六匹 | Bạch bố | Ngũ thất | Lục thất |
| Từ Mới:貓[豸](猫) | Māo | Miêu | Con mèo | 隻[隹](只) | Zhǐ | Chích | Đơn vị dùng cho cầm thú; số kiện, vật thể | 白 | Bái | Bạch | Màu trắng | 布[巾] | Bù | Bố | Vải | 匹[匚] | Pǐ | Thất | Lượng từ dùng đếm số ngựa, loa, lừa; số vải, lụa |
|
|