đăng 08:11 2 thg 6, 2013 bởi Lỗ Bình Sơn
[
đã cập nhật 20:08 13 thg 6, 2013
]
几
|
桌
|
椅
|
Kỷ
|
Trạo
|
Ỷ
|
|
|
|
盌
|
桶
|
盆
|
Oản
|
Dũng
|
Bồn
|
刀
|
尺
|
槍
|
Đao
|
Xích
|
Thương | | Từ Mới: 几 | Jǐ | Kỷ | Cái bàn nhỏ, ghế | 桌[木] | Zhuō | Trạo/Trác | Cái bàn | 椅[木] | Yǐ | ỷ | Ghế dựa | 盌[皿] | Wǎn | Oản | Cái bát (chén) nhỏ | 桶[木] | Tǒng | Dũng | Cái thùng bằng gỗ | 盆[皿] | Pén | Bồn | Cái chậu | 刀 | Dāo | Đao | Dao, Đao | 尺[尸] | Chǐ | Xích | Thước | 槍[木](枪) | Qiāng | Thương | Cây giáo |
|
|