đăng 08:14 2 thg 6, 2013 bởi Lỗ Bình Sơn
[
đã cập nhật 20:07 13 thg 6, 2013
]
水盂 | 墨盒 | Thủy vu | Mặc hạp |
|
| 筆架 | 書包 | Bút giá | Thư bao |
| Từ mới:盂[皿] | Yú | Vu | Cái lọ | 墨[土] | Mò | Mặc | Mực | 盒[皿] | Hé | Hạp | Cái Hộp | 筆[竹](笔) | Bǐ | Bút | Cây bút | 架[木] | Jià | Giá | Cái giá | 包[勹] | Bāo | Bao | Bao, túi đựng |
|
|