開窗
掃地
Khai song
tảo địa
拭几
磨墨
thức kỷ
ma mặc
執筆
寫字
chấp bút
tả tự
Khai song: mở cửa sổ; tảo địa: quét nhà;
thức kỷ: lau ghế;
ma mặc: mài mực; chấp bút: cầm bút;
tả tự: viết chữ