Các cụm từ (danh+ giới) tạo ra một nghĩa chỉ nơi chốn; các chữ 在tại (giới) 入nhập (động) và 大đại (tính) thêm vào bổ nghĩa cho cụm từ ấy. Cách dùng này rất phổ biến trong tiếng Hán. Ví dụ khác:
水中魚
Thủy trung ngư
Cá trong nước
人面上
Nhân diện thượng
Trên mặt người
匿穴中
Nặc huyệt trung
Trốn trong hang
Giới + Danh: thường tạo ra quan hệ tạo cú
So sánh:
Danh +Giới
Giới + Danh
樓上
Lâu thượng
Trên lầu
>
上樓
Thượng lâu
Lên lầu
城下
Thành hạ
Dưới thành
>
下城
Hạ thành
Chiếm thành
心中
Tâm trung
Trong lòng
>
中心
Trung tâm
ở chính giữa
b) Dùng Trạng Từ
Trạng từ sử dụng rất linh hoạt trong câu cũng như trong việc kết hợp với từ khác. Dưới đây là hai cấu trúc sử dụng trạng từ theo chức năng chính của nó là bổ nghĩa cho động từ, tính từ và trạng từ khác.