虞書

Ngu Thư

堯典

Nghiêu Điển

舜典

Thuấn Điển

大禹謨

Đại Vũ Mô

皋陶謨

Cao Dao Mô

益稷

Ích Tắc

夏書

Hạ Thư

禹貢

Vũ Cống

甘誓

Cam Thệ

五子之歌

Ngũ Tử Chi Ca

胤徵

Dận Chinh

商書

Thương Thư

湯誓

Thang Thệ

仲虺之誥

Trọng Hủy Chi Cáo

湯誥

Thang Cáo

伊訓

Y Huấn

肆命

Tứ Mệnh

徂後

Tồ Hậu

太甲上

Thái Giáp Thượng

太甲中

Thái Giáp Trung

太甲下

Thái Giáp Hạ

鹹有一德

Hàm Hữu Nhất Đức

盤庚上

Bàn Canh Thượng

盤庚中

Bàn Canh Trung

盤庚下

Bàn Canh Hạ

說命上

Thuyết Mệnh Thượng

說命中

Thuyết Mệnh Trung

說命下

Thuyết Mệnh Hạ

高宗肜日

Cao Tông Dung Nhật

西伯戡黎

Tây Bá Kham Lê

微子

Vi Tử

周書

Chu Thư

泰誓上

Thái Thệ Thượng

泰誓中

Thái Thệ Trung

泰誓下

Thái Thệ Hạ

牧誓

Mục Thệ

武成

Vũ Thành

洪範

Hồng Phạm

旅獒

Lữ Ngao

金縢

Kim Đằng

大誥

Đại Cáo

微子之命

Vi Tử Chi Mệnh

康誥

Khang Cáo

酒誥

Tửu Cáo

梓材

Tử Tài

召誥

Triệu Cáo

洛誥

Lạc Cáo

多士

Đa Sĩ

無逸

Vô Dật

君奭

Quân Thích

蔡仲之命

Thái Trọng Chi Mệnh

多方

Đa Phương

立政

Lập Chánh

周官

Chu Quan

君陳

Quân Trần

顧命

Cố Mệnh

康王之誥

Khang Vương Chi Cáo

畢命

Tất Mệnh

君牙

Quân Nha

冏命

Quýnh Mệnh

呂刑

Lữ Hình

文侯之命

Văn Hầu Chi Mệnh

費誓

Phí Thệ

Tần Thệ