|
1
|
Học Nhi
|
學 而
|
2
|
Vi Chánh
|
為 政
|
3
|
Bát Dật
|
八 佾
|
4
|
Lí Nhân
|
里 仁
|
5
|
Công Dã Trường
|
公 冶長
|
6
|
Ung Dã
|
雍 也
|
7
|
Thuật Nhi
|
述 而
|
8
|
Thái Bá
|
泰 伯
|
9
|
Tử Hãn
|
子 罕
|
10
|
Hương Đảng
|
鄉 黨
|
11
|
Tiên Tiến
|
先 進
|
12
|
Nhan Uyên
|
顏 淵
|
13
|
Tử Lộ
|
子 路
|
14
|
Hiến Vấn
|
憲 問
|
15
|
Vệ Linh Công
|
衛 靈 公
|
16
|
Quý Thị
|
季 氏
|
17
|
Dương Hóa
|
陽 貨
|
18
|
Vi Tử
|
微 子
|
19
|
Tử Trương
|
子 張
|
20
|
Nghiêu Viết
|
堯 曰
|
|
|