|
|
內 篇
|
Nội
Thiên
|
1
|
逍 遙 遊
|
Tiêu Diêu Du
|
2
|
齊 物 論
|
Tề Vật Luận
|
3
|
養 生 主
|
Dưỡng Sanh Chủ
|
4
|
人 間 世
|
Nhân Gian Thế
|
5
|
德 充 符
|
Đức Sung Phù
|
6
|
大 宗 師
|
Đại Tông Sư
|
7
|
應 帝 王
|
Ứng Đế Vương
|
|
|
|
|
外 篇
|
Ngoại
Thiên
|
1
|
駢 拇
|
Biền Mẫu
|
2
|
馬 蹄
|
Mã Đề
|
3
|
胠 篋
|
Khư Khiếp
|
4
|
在 宥
|
Tại Hựu
|
5
|
天 地
|
Thiên Địa
|
6
|
天 道
|
Thiên Đạo
|
7
|
天 運
|
Thiên Vận
|
8
|
刻 意
|
Khắc Ý
|
9
|
繕 性
|
Thiện Tính
|
10
|
秋 水
|
Thu Thủy
|
11
|
至 樂
|
Chí Nhạc
|
12
|
達 生
|
Đạt Sanh
|
13
|
山 木
|
San Mộc
|
14
|
田 子 方
|
Điền Tử Phương
|
15
|
知 北 遊
|
Tri Bắc Du
|
|
|
|
|
雜 篇
|
Tạp
Thiên
|
1
|
庚 桑 楚
|
Canh Tang Sở
|
2
|
徐 无 鬼
|
Từ Vô Quỷ
|
3
|
則 陽
|
Tắc Dương
|
4
|
外 物
|
Ngoại Vật
|
5
|
寓 言
|
Ngụ Ngôn
|
6
|
讓 王
|
Nhượng Vương
|
7
|
盜 跖
|
Đạo Chích
|
8
|
說 劍
|
Thuyết Kiếm
|
9
|
漁 父
|
Ngư Phụ
|
10
|
列 禦 寇
|
Liệt Ngự Khấu
|
11
|
天 下
|
Thiên Hạ
|
|
|